Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
withstand
[wið'stænd; wiθ'stænd]
|
ngoại động từ withstood
giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại
chống lại một cuộc bao vây
chịu được mòn