Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wiggle
['wigl]
|
danh từ
sự lắc lư; sự ngọ nguậy
động từ
(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
ngọ nguậy ngón chân
đứng yên, không được ngọ nguậy!
Từ liên quan
chair finger turn