Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whirligig
['wə:ligig]
|
danh từ
con cù, con quay
vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chơi)
sự quay cuồng, sự xoay vần
sự xoay vần của thế sự
sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó