Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whet
[wet]
|
danh từ
sự mài (cho sắc)
miếng (thức ăn) khai vị
ngụm (rượu...)
ngoại động từ
làm sắc, mài sắc (lưỡi dao, lưỡi rìu.. nhất là bằng cách mài vào đá)
(nghĩa bóng) kích thích, khuấy động (sự ngon miệng, lòng ham muốn... của mình)
kích thích sự ngon miệng, gợi thèm
Từ liên quan
bacon knife