Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
welt
[welt]
|
danh từ
dải bằng da bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào)
đường viền (găng tay, túi áo)
lằn roi, chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) weal
ngoại động từ
viền (găng tay, túi áo)
khâu diềm (vào mép đế giày dép)
quất, làm nổi lằn, làm sưng (như) weal