danh từ
(động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra)
mạng nhện
( + of ) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng lưới phức tạp, một chuỗi phức tạp một mớ chuyện dối trá
cuộc đời; số phận con người
một mớ mưu đồ
vải dệt; tấm vải
súc giấy, cuộn giấy lớn để in
giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
(động vật học) tơ (lông chim)
(động vật học) màng da (ở chân vịt...)
(kiến trúc) thân (thanh rầm)
(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)