Cách viết khác : waggon ['wægən] danh từ
xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng)
xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..)
(ngành mỏ) xe goòng
(thông tục) xe trẻ con
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
(thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
làm việc quá sức (khả năng) mình