Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vitrify
['vitrifai]
|
ngoại động từ
làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh
lớp men được nung trong như thủy tinh (ở đồ gốm..)
nội động từ
thành thuỷ tinh
Từ liên quan
fusion glass substance