danh từ
sự xoay chiều (gió)
(hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió
(nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ
ngoại động từ
(hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió
nội động từ
thay đổi hướng đi, thay đổi đường đi
chiếc máy bay đổi hướng lung tung
trở chiều, đổi chiều, trở (gió)
gió trở sang bắc
gió thổi thuận
(hàng hải) xoay, quay hướng
(nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
xoay sang một ý kiến