Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
valley
['væli]
|
danh từ
thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng
châu thổ, lưu vực
(kiến trúc) khe mái
thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết