Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
upstanding
[,ʌp'stændiη]
|
tính từ
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
thẳng thắn, trung thực
khoẻ mạnh, chắc chắn
(tài chính) cố định, không thay đổi
tiền lương cố định