Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unravel
[,ʌn'rævl]
|
ngoại động từ
tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ)
(nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
làm ra manh mối một điều bí mật
nội động từ
sổ sợi xơ ra (quần áo)
sổ mép, xơ ra (vải)
Từ liên quan
ravel thread