Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unfold
[(')ʌn'fould]
|
ngoại động từ
đâm (chồi); nảy (mầm)
mở ra, trải ra
mở một tờ báo ra
bày tỏ, để lộ, bộc lộ
bộc lộ ý định của mình
nội động từ
lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
lùa cừu khỏi chuồng