Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
undercut
['ʌndəkʌt]
|
danh từ
mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)
(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
sự cắt ngắn, sự xén bớt
ngoại động từ ( undercut )
(nghệ thuật) chạm trổ
bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)
làm việc nhận lương thấp
(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)
cắt ngắn, xén bớt
tiện rãnh trong
Từ liên quan
cut sell slice stroke