Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unclothe
[,ʌn'klouð]
|
ngoại động từ
cởi áo; lột trần
nội động từ
mở ra
Từ liên quan
bottomless clothing cover nude