Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bottomless
['bɔtəmlis]
|
tính từ
không có đáy
lòng tham không đáy (nghĩa bóng)
không có mặt (ghế)
rất sâu; không thể dò được; vô tận
địa ngục