Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ultrasound
['ʌltrə'saund]
|
danh từ
siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm
máy quét siêu âm (để phát hiện sự khác (thường) trong một bào thai)