Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tympanum
['timpənəm]
|
danh từ, số nhiều tympanums , tympana
tai giữa
(giải phẫu) màng nhĩ
màng thính giác (côn trùng)