Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tweak
[twi:k]
|
danh từ
cái véo, cái vặn
cái ngắt
ngoại động từ
véo, vặn
cô ấy đùa véo tay anh ta
ngắt
ngắt một bông hoa