Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tuft
[tʌft]
|
danh từ
(khoáng chất) Túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tufa
búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
chòm râu dưới môi dưới
(giải phẫu) búi (mao mạch)
ngoại động từ
trang trí bằng mào lông, trang trí bằng chùm hoa
điểm từng chùm, chia thành từng cụm
cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
chần (nệm cỏ...)
nội động từ
mọc thành chùm, mọc thành cụm