Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
troll
[troul]
|
danh từ
người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền Scandinavia)
danh từ
khúc hát tiếp nhau
mồi câu hình thìa (như) trolling-spoon
ống dây cần câu nhấp
nội động từ
hát (một cách thoải mái)
( + for something ) câu nhấp (bằng cách kéo mồi trong nước và ở đằng sau một cái thuyền)
câu nhấp cá chó
Từ liên quan
fish sing trail