Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
travesty
['trævəsti]
|
danh từ
sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại
cuộc xét xử là một trò đùa nhại công lý
sự bôi bác
ngoại động từ travestied
bắt chước, nhại; làm thành trò nhại
nhại văn của ai