Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
transcendental
[,trænsən'dentl]
|
tính từ
(triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm
triết học tiên nghiệm
nhận thức tiên nghiệm
(như) transcendent
mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
khái niệm mơ hồ
(toán học) siêu việt
phương trình siêu việt