Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thwart
[θwɔ:t]
|
tính từ & phó từ
ngang (trái với dọc)
danh từ
ván ngang (chỗ ngồi ngang trên thuyền cho người chèo thuyền)
ngoại động từ
cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại (một kế hoạch..)
phá kế hoạch của địch
những tham vọng bị phá ngang
Từ liên quan
balk bench boat discomfit traverse