Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
threshold
['θre∫hould]
|
danh từ
ngưỡng cửa (tấm gỗ hoặc đá tạo thành chân cửa)
ngưỡng cửa (chỗ vào một ngôi nhà..)
bước qua ngưỡng cửa (tức là vào nhà)
điểm đi vào, điểm bắt đầu, bước đầu, ngưỡng cửa
đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
bước vào một cuộc cách mạng
bước vào một thế kỷ mới
(tâm lý học) (y học) ngưỡng (giới hạn dưới nó thì một người không phản ứng với một sự kích thích)
có một ngưỡng cao/thấp về cảm giác đau đớn