Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thousandth
['θauznθ]
|
tính từ
thứ 1000, thứ một nghìn
danh từ
một phần nghìn
người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn