Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tenter
['tentə]
|
danh từ
người coi máy
(ngành dệt) khung căng (vải)
(phương ngữ) người gác; người canh gác
người giúp (phụ) việc
động từ
căng vải lên khung
Từ liên quan
cloth secure