Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tearful
['tiəfl]
|
tính từ
đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
một khuôn mặt đầm đìa nước mắt
buồn phát khóc
tin buồn phát khóc