Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tang
[tæη]
|
danh từ
chuôi (dao...)
ngoại động từ
lắp chuôi, làm chuôi (dao...)
danh từ
tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh
ngoại động từ
rung vang, làm vang, làm inh ỏi
khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ
nội động từ
ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh
danh từ
vị, hương vị, mùi đậm (đặc trưng cho cái gì)
ý vị, đặc tính
cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ
ý, vẻ, giọng
trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng
danh từ
(thực vật học) tảo bẹ