Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
surly
['sə:li]
|
tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện
đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy