Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sulphate
['sʌlfeit]
|
Cách viết khác : sulfate ['sʌlfeit]
danh từ
(hoá học) xun-phát; muối của a-xít xun-phu-rích
sắt xun-phát