Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
suet
['su:it]
|
danh từ
lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn)
bánh pútđinh mỡ thận