Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stranded
['strændid]
|
tính từ
bị mắc cạn (tàu)
bị kẹt, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao
những khách du lịch lâm vào hoàn cảnh khó khăn
bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau