Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
straight-line
['strait,lain]
|
danh từ
đường thẳng
đường chim bay
đường chăng dây
tính từ
trải ra đều đặn
trả tiền đều đặn
đều đặn
sự giảm giá đều đặn