Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stocking
['stɔkiη]
|
danh từ
vớ dài, bít tất dài
băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
vết lang trắng ở chân ngựa
cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày