Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stinker
['stiηkə]
|
danh từ
người hôi; con vật hôi
bom hợi độc ném tay (như) stink-ball
(động vật học) loài hải âu hôi
con người rất khó ưa
(thông tục) việc rất nghiêm trọng; việc rất khó làm, vấn đề rất khó khăn
(từ lóng) điều chướng tai gai mắt; cái trêu ngươi
tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi