Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stingy
['stindʒi]
|
tính từ
(thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
một khẩu phần ăn bủn xỉn
có nọc, có ngòi; có vòi