Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stereo
['steriou]
|
danh từ, số nhiều stereos
âm thanh nổi; sự ghi âm nổi
sự phát thanh bằng âm thanh nổi
dĩa hát/dàn máy âm thanh nổi
máy xtê-rê-ô (máy thu phát, ( ra-đi-ô) âm thanh nổi)
(thông tục) bản in đúc
tiền tố
có ba chiều; hình khối; lập thể; nổi
kính nhìn nổi
Từ liên quan
photograph sound