Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
steadily
['stedili]
|
phó từ
vững, vững chắc, vững vàng
đều đặn, đều đều
làm việc đều đặn
giá cả đang lên đều đều
kiên định, không thay đổi; trung kiên
vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
đứng đắn, chín chắn