Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
status
['steitəs]
|
danh từ
tình trạng (làm việc, ăn ở..)
địa vị, thân phận, thân thế
địa vị chính thức
thân phận ngoại giao
cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín
(pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
tình trạng