Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
starvation
[stɑ:'vei∫n]
|
danh từ
sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói
chết đói
đồng lương chết đói
một chế độ ăn uống chết đói (chỉ vừa đủ để sống)