Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stagnant
['stægnənt]
|
tính từ
ứ, tù, đọng (nước)
trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..)
công việc kinh doanh tháng trước bị trì trệ
mụ mẫm (trí óc)