Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squidgy
['skwidʒi]
|
tính từ
(thông tục) mềm và ẩm; đẫm nước
chiếc bánh kem mát mềm ngon