Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squib
[skwib]
|
danh từ
pháo ném
mồi nổ
bài châm biếm ngắn
ngoại động từ
đốt pháo ném
viết bài châm biếm (ai)
Từ liên quan
filler speech utter write writing