Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squeaky
['skwi:ki]
|
tính từ
chít chít (như) chuột kêu
cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt
một cái sàn cọt kẹt
với một giọng the thé
sạch bong lên (tức là lau sách đến mức nó kêu xiên xiết)