Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
squawk
[skwɔ:k]
|
danh từ
tiếng kêu quác quác (chim)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời than vãn oai oái
nội động từ
kêu quác quác (nhất là khi bị thương hoặc bị đe doạ)
(thông tục) (đùa cợt) than vãn to lời; oai oái
Từ liên quan
make noise utter