Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sprint
[sprint]
|
danh từ
sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút
sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút..
nội động từ
chạy nước rút, chạy hết tốc lực
cô ấy đã mở hết tốc lực suốt quãng đường