Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sparing
['speəriη]
|
tính từ
thanh đạm; sơ sài
( sparing with / of / in something ) tiết kiệm; tằn tiện; không hoang phí
ít nói
không hoang phí sức lực