Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
smudge
[smʌdʒ]
|
danh từ (như) smutch
lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè
đường mờ, dấu vết mờ mờ
ngoại động từ (như) smutch
làm bẩn, làm dơ; làm nhoè, làm ố
làm hại, làm tổn thương, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
nội động từ
trở nên bẩn, trở nên dơ, trở nên mờ, nhoè
mực này dễ nhoè
Từ liên quan
blotch mark smut