danh từ
đốm bẩn, vết bẩn
sự xét nghiệm kính phết (mẫu của một chất phết lên bản kính để soi kính hiển vi)
chất để bôi bẩn
sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu
ngoại động từ
làm bẩn; làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố
làm mờ, làm tối (tranh vẽ... bằng cách xoá nó đi..)
lấy ngón tay xoá mờ dấu vết
bôi chất nhờn, bôi chất dính; quét (sơn) lên tường
bôi dầu lên máy móc
nói xấu, bôi nhọ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại hoàn toàn, đánh gục hẳn; chặn đứng